pái
volume volume

Từ hán việt: 【bài】

Đọc nhanh: (bài). Ý nghĩa là: toa hành khách; toa tàu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toa hành khách; toa tàu

车厢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨フ一一一丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJLMY (十十中一卜)
    • Bảng mã:U+8F2B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp