pái
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bè; mảng, vận chuyển bằng bè.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bè; mảng

一种水上交通工具,用竹子或木头平排地连在一起做成

✪ 2. vận chuyển bằng bè

指扎成排的竹子或木头,便于放在水里运走

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ