zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: toa xe nằm; toa giường nằm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toa xe nằm; toa giường nằm

古代的一种卧车

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ