chǎn
volume volume

Từ hán việt: 【sạn】

Đọc nhanh: (sạn). Ý nghĩa là: cưỡi ngựa trần (không có yên). Ví dụ : - 。 cưỡi ngựa không có yên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cưỡi ngựa trần (không có yên)

骑马不加鞍辔

Ví dụ:
  • volume volume

    - chǎn

    - cưỡi ngựa không có yên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chǎn

    - cưỡi ngựa không có yên.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+12 nét)
    • Pinyin: Chǎn , Zhàn
    • Âm hán việt: Sạn
    • Nét bút:フフ一フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMSND (弓一尸弓木)
    • Bảng mã:U+9AA3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp