部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【linh】
Đọc nhanh: 軨 (linh). Ý nghĩa là: lưới làm việc ở mặt trước và mặt bên.
軨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới làm việc ở mặt trước và mặt bên
lattice work on front and sides
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 軨