zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chí.khánh.khinh】

Đọc nhanh: (chí.khánh.khinh). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 輕 | 轻

Japanese variant of 輕|轻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ