部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiến】
Đọc nhanh: 輤 (thiến). Ý nghĩa là: một pall để che xe tang.
輤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một pall để che xe tang
a pall to cover the hearse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 輤