部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 躙 (_). Ý nghĩa là: đàn áp, vượt qua, biến thể của 躪 | 躏, để chà đạp.
躙 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đàn áp
to oppress
✪ 2. vượt qua
to overrun
✪ 3. biến thể của 躪 | 躏, để chà đạp
variant of 躪|躏, to trample down
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躙