wèi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: biến thể của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 躗

variant of 躗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Túc 足 (+16 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノ丨フ丨一丨フ一一丨フ丨一一丨丨フ一丨一ノ丶
    • Thương hiệt:XHNRY (重竹弓口卜)
    • Bảng mã:U+8E9B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp