liè
volume volume

Từ hán việt: 【liệp】

Đọc nhanh: (liệp). Ý nghĩa là: vượt, đạp; chà đạp. Ví dụ : - 躐等。 vượt cấp; vượt hạng.. - 躐级。 nhảy cấp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vượt

超越

Ví dụ:
  • volume volume

    - liè děng

    - vượt cấp; vượt hạng.

  • volume volume

    - liè

    - nhảy cấp.

✪ 2. đạp; chà đạp

践踏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - liè

    - nhảy cấp.

  • volume volume

    - liè děng

    - vượt cấp; vượt hạng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Túc 足 (+15 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMVVV (口一女女女)
    • Bảng mã:U+8E90
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp