部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【liệp】
Đọc nhanh: 躐 (liệp). Ý nghĩa là: vượt, đạp; chà đạp. Ví dụ : - 躐等。 vượt cấp; vượt hạng.. - 躐级。 nhảy cấp.
躐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vượt
超越
- 躐 liè 等 děng
- vượt cấp; vượt hạng.
- 躐 liè 级 jí
- nhảy cấp.
✪ 2. đạp; chà đạp
践踏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躐
躐›
Tập viết