volume volume

Từ hán việt: 【tích】

Đọc nhanh: (tích). Ý nghĩa là: ngã xuống, què hai chân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngã xuống

仆倒

✪ 2. què hai chân

两腿瘸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Túc 足 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRYO (尸十口卜人)
    • Bảng mã:U+8E84
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp