部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phiền】
Đọc nhanh: 蹯 (phiền). Ý nghĩa là: chân thú; chân; cẳng; giò. Ví dụ : - 熊蹯(熊掌) chân gấu
蹯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân thú; chân; cẳng; giò
兽足
- 熊 xióng 蹯 fán ( 熊掌 xióngzhǎng )
- chân gấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹯
蹯›
Tập viết