fán
volume volume

Từ hán việt: 【phiền】

Đọc nhanh: (phiền). Ý nghĩa là: chân thú; chân; cẳng; giò. Ví dụ : - 熊蹯(熊掌) chân gấu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân thú; chân; cẳng; giò

兽足

Ví dụ:
  • volume volume

    - xióng fán ( 熊掌 xióngzhǎng )

    - chân gấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xióng fán ( 熊掌 xióngzhǎng )

    - chân gấu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Fán
    • Âm hán việt: Phiền
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHDW (口一竹木田)
    • Bảng mã:U+8E6F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp