zàn
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: tạm thời; ngắn ngủi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạm thời; ngắn ngủi

同'暂'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tạm
    • Nét bút:一丨フ一一一丨ノノ一丨丨フ一丨一ノ丶
    • Thương hiệt:JLRYO (十中口卜人)
    • Bảng mã:U+8E54
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp