部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 蹔 Ý nghĩa là: tạm thời; ngắn ngủi.
蹔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạm thời; ngắn ngủi
同'暂'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹔
蹔›
Tập viết