volume volume

Từ hán việt: 【tuỵ.tột】

Đọc nhanh: (tuỵ.tột). Ý nghĩa là: chống lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chống lại

to butt against

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tuỵ , Tột
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYOJ (口一卜人十)
    • Bảng mã:U+8E24
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp