volume volume

Từ hán việt: 【cù】

Đọc nhanh: (cù). Ý nghĩa là: cách đi bộ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cách đi bộ

(manner of walking)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Túc 足 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBUG (口一月山土)
    • Bảng mã:U+8EA3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp