部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quyền】
Đọc nhanh: 踡 (quyền). Ý nghĩa là: uốn lượn; quanh co, câu nệ; cố chấp, đá.
踡 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. uốn lượn; quanh co
屈曲;弯曲
✪ 2. câu nệ; cố chấp
束缚;拘泥
✪ 3. đá
足踢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踡