quán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hồng nhạt; đỏ nhạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồng nhạt; đỏ nhạt

浅红色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thuyến
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFMHF (女火一竹火)
    • Bảng mã:U+7E13
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thuyến
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFMHF (女火一竹火)
    • Bảng mã:U+7E13
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp