volume volume

Từ hán việt: 【tích】

Đọc nhanh: (tích). Ý nghĩa là: đạp; giẫm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đạp; giẫm

践踏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTA (口一廿日)
    • Bảng mã:U+8E16
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp