部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kị.kỵ】
Đọc nhanh: 跽 (kị.kỵ). Ý nghĩa là: quỳ gối; quỳ.
跽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỳ gối; quỳ
双膝着地,上身挺直
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跽
跽›
Tập viết