趿
volume volume

Từ hán việt: 【táp.tát】

Đọc nhanh: 趿 (táp.tát). Ý nghĩa là: lê; kéo lê; kéo lệt xệt. Ví dụ : - 别趿拉着鞋走路。 đừng kéo lê dép như thế.. - 这双鞋都叫你趿拉坏了。 đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.

Ý Nghĩa của "趿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

趿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lê; kéo lê; kéo lệt xệt

趿拉

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 趿拉 tālā zhe xié 走路 zǒulù

    - đừng kéo lê dép như thế.

  • volume volume

    - 这双鞋 zhèshuāngxié dōu jiào 趿拉 tālā huài le

    - đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趿

  • volume volume

    - bié 趿拉 tālā zhe xié 走路 zǒulù

    - đừng kéo lê dép như thế.

  • volume volume

    - 这双鞋 zhèshuāngxié dōu jiào 趿拉 tālā huài le

    - đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 趿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Túc 足 (+3 nét)
    • Pinyin: Qì , Sà , Tā
    • Âm hán việt: Táp , Tát
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNHE (口一弓竹水)
    • Bảng mã:U+8DBF
    • Tần suất sử dụng:Thấp