chěn
volume volume

Từ hán việt: 【sẩm】

Đọc nhanh: (sẩm). Ý nghĩa là: nhảy nhót.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhảy nhót

〖趻踔〗〖 踸踔〗 (chěnchuō) 跳跃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Chěn
    • Âm hán việt: Sẩm , Trần
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶丶フ
    • Thương hiệt:RMOIN (口一人戈弓)
    • Bảng mã:U+8DBB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp