部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đường】
Đọc nhanh: 赯 (đường). Ý nghĩa là: màu đỏ; đỏ (thường dùng chỉ mặt người.). Ví dụ : - 紫赯 đỏ tiá. - 脸赯 mặt đỏ
赯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu đỏ; đỏ (thường dùng chỉ mặt người.)
红色 (多用于人的脸色)
- 紫赯 zǐtáng
- đỏ tiá
- 脸赯 liǎntáng
- mặt đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赯
- 紫 zǐ 赯脸 tángliǎn
- tím mặt
赯›
Tập viết