táng
volume volume

Từ hán việt: 【đường】

Đọc nhanh: (đường). Ý nghĩa là: màu đỏ; đỏ (thường dùng chỉ mặt người.). Ví dụ : - 紫赯 đỏ tiá. - 脸赯 mặt đỏ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu đỏ; đỏ (thường dùng chỉ mặt người.)

红色 (多用于人的脸色)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 紫赯 zǐtáng

    - đỏ tiá

  • volume volume

    - 脸赯 liǎntáng

    - mặt đỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 脸赯 liǎntáng

    - mặt đỏ

  • volume volume

    - 赯脸 tángliǎn

    - tím mặt

  • volume volume

    - 紫赯 zǐtáng

    - đỏ tiá

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GCILR (土金戈中口)
    • Bảng mã:U+8D6F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp