dǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đàm】

Đọc nhanh: (đàm). Ý nghĩa là: dâng cúng; dâng; cúng. Ví dụ : - 赕佛 dâng Phật; cúng Phật

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dâng cúng; dâng; cúng

奉献

Ví dụ:
  • volume volume

    - dǎn

    - dâng Phật; cúng Phật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dǎn

    - dâng Phật; cúng Phật

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOFF (月人火火)
    • Bảng mã:U+8D55
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp