zàn
volume volume

Từ hán việt: 【tán】

Đọc nhanh: (tán). Ý nghĩa là: tán; như "tán trợ (nâng đỡ)" Tục dùng như chữ tán ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tán; như "tán trợ (nâng đỡ)" Tục dùng như chữ tán 贊.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tán
    • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOBUC (手人月山金)
    • Bảng mã:U+8CDB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp