• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Bối (貝)

  • Pinyin: Zàn
  • Âm hán việt: Tán
  • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱㚘貝
  • Thương hiệt:QOBUC (手人月山金)
  • Bảng mã:U+8CDB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 賛

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 賛 theo âm hán việt

賛 là gì? (Tán). Bộ Bối (+8 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: 1. khen ngợi, 3. giúp đỡ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. khen ngợi
  • 2. văn tán dương công đức
  • 3. giúp đỡ

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ tán .

Từ ghép với 賛