部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chất】
Đọc nhanh: 貭 (chất). Ý nghĩa là: chất; như "vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn" chát chắc Tục dùng như chữ chất 質..
貭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất; như "vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn" chát chắc Tục dùng như chữ chất 質.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貭