zāng
volume volume

Từ hán việt: 【tang】

Đọc nhanh: (tang). Ý nghĩa là: tang; như "tang chứng; tang vật" Tục dùng như chữ tang ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tang; như "tang chứng; tang vật" Tục dùng như chữ tang 贓.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ