部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuất】
Đọc nhanh: 賉 (tuất). Ý nghĩa là: tuất; như "tử biệt".
✪ 1. tuất; như "tử biệt"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 賉