jiā
volume volume

Từ hán việt: 【gia】

Đọc nhanh: (gia). Ý nghĩa là: heo rừng, lợn đực.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. heo rừng

boar

✪ 2. lợn đực

male pig

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:一ノフノノノ丶フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MORYE (一人口卜水)
    • Bảng mã:U+8C6D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp