wēn
volume volume

Từ hán việt: 【ôn】

Đọc nhanh: (ôn). Ý nghĩa là: lợn đầu ngắn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lợn đầu ngắn

short-headed pig

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn
    • Âm hán việt: Ôn
    • Nét bút:一ノフノノノ丶丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOWOT (一人田人廿)
    • Bảng mã:U+8C71
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp