chù
volume volume

Từ hán việt: 【súc】

Đọc nhanh: (súc). Ý nghĩa là: một con lợn bị cùm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một con lợn bị cùm

a shackled pig

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+1 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MSKO (一尸大人)
    • Bảng mã:U+8C56
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp