dēng
volume volume

Từ hán việt: 【đăng】

Đọc nhanh: (đăng). Ý nghĩa là: bình nghi lễ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình nghi lễ

ceremonial vessel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+6 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:ノフ丶丶フ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOMRT (月人一口廿)
    • Bảng mã:U+8C4B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp