hān
volume volume

Từ hán việt: 【hàm】

Đọc nhanh: (hàm). Ý nghĩa là: miệng hoặc mở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. miệng hoặc mở

a mouth or opening

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+7 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROIR (金口人戈口)
    • Bảng mã:U+8C3D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp