volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chị gái (tiếng xưng hô của nước Sở thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chị gái (tiếng xưng hô của nước Sở thời xưa)

古代楚国人称姐姐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノノノ一ノ丨フノ丶フノ一
    • Thương hiệt:HOV (竹人女)
    • Bảng mã:U+5AAD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp