shěn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: để điều tra, để thử (tại tòa án), xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để điều tra

to investigate

✪ 2. để thử (tại tòa án)

to try (in court)

✪ 3. xem "审"

同"审"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶フ丶丶フ丨フ一一丨
    • Thương hiệt:IVJLL (戈女十中中)
    • Bảng mã:U+8C09
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp