部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 谉 (_). Ý nghĩa là: để điều tra, để thử (tại tòa án), xem "审".
谉 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để điều tra
to investigate
✪ 2. để thử (tại tòa án)
to try (in court)
✪ 3. xem "审"
同"审"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谉
谉›
Tập viết