诿 wěi
volume volume

Từ hán việt: 【uỷ.duỵ】

Đọc nhanh: 诿 (uỷ.duỵ). Ý nghĩa là: đùn đẩy (trách nhiệm cho người khác).

Ý Nghĩa của "诿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đùn đẩy (trách nhiệm cho người khác)

把责任推给别人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 诿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt: Duỵ , Uỷ
    • Nét bút:丶フノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHDV (戈女竹木女)
    • Bảng mã:U+8BFF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình