部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【uỷ.duỵ】
Đọc nhanh: 诿 (uỷ.duỵ). Ý nghĩa là: đùn đẩy (trách nhiệm cho người khác).
诿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đùn đẩy (trách nhiệm cho người khác)
把责任推给别人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诿
诿›
Tập viết