shēn
volume volume

Từ hán việt: 【sân】

Đọc nhanh: (sân). Ý nghĩa là: đông đúc; đông nghịt; đông người.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đông đúc; đông nghịt; đông người

诜诜:形容众多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Sân
    • Nét bút:丶フノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHGU (戈女竹土山)
    • Bảng mã:U+8BDC
    • Tần suất sử dụng:Thấp