部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sân】
Đọc nhanh: 诜 (sân). Ý nghĩa là: đông đúc; đông nghịt; đông người.
诜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đông đúc; đông nghịt; đông người
诜诜:形容众多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诜
诜›
Tập viết