shēn
volume volume

Từ hán việt: 【thân】

Đọc nhanh: (thân). Ý nghĩa là: thân (một loại ngọc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân (một loại ngọc)

一种玉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLWL (一土中田中)
    • Bảng mã:U+73C5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp