部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bí】
Đọc nhanh: 诐 (bí). Ý nghĩa là: biện luận, bất chính; gian tà; không ngay thẳng.
诐 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biện luận
辩论
✪ 2. bất chính; gian tà; không ngay thẳng
不正
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诐
诐›
Tập viết