volume volume

Từ hán việt: 【bí】

Đọc nhanh: (bí). Ý nghĩa là: biện luận, bất chính; gian tà; không ngay thẳng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biện luận

辩论

✪ 2. bất chính; gian tà; không ngay thẳng

不正

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フフノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVDHE (戈女木竹水)
    • Bảng mã:U+8BD0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp