部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【truất】
Đọc nhanh: 诎 (truất). Ý nghĩa là: rút ngắn, cong; gập, họ Khuất.
✪ 1. rút ngắn
缩短
✪ 2. cong; gập
同'屈'
✪ 3. họ Khuất
(Qū) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诎
诎›
Tập viết