volume volume

Từ hán việt: 【truất】

Đọc nhanh: (truất). Ý nghĩa là: rút ngắn, cong; gập, họ Khuất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. rút ngắn

缩短

✪ 2. cong; gập

同'屈'

✪ 3. họ Khuất

(Qū) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Qū , Qù
    • Âm hán việt: Truất
    • Nét bút:丶フフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVUU (戈女山山)
    • Bảng mã:U+8BCE
    • Tần suất sử dụng:Thấp