Danh từ
讠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ ngôn
同“言”,偏旁部首。俗称“言字旁”
Ví dụ:
-
-
含
讠
的
字
多
语言
有关
- Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讠
-
-
含
讠
的
字
多
语言
有关
- Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.
-