yán
volume volume

Từ hán việt: 【ngôn】

Đọc nhanh: (ngôn). Ý nghĩa là: bộ ngôn. Ví dụ : - 的字多语言有关。 Những từ có chứa "" có liên quan đến ngôn ngữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ ngôn

同“言”,偏旁部首。俗称“言字旁”

Ví dụ:
  • volume volume

    - hán yán de duō 语言 yǔyán 有关 yǒuguān

    - Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hán yán de duō 语言 yǔyán 有关 yǒuguān

    - Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Ngôn
    • Nét bút:丶フ
    • Thương hiệt:INV (戈弓女)
    • Bảng mã:U+8BA0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp