部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【triếp】
Đọc nhanh: 讘 (triếp). Ý nghĩa là: (cũ) để nói nhiều, cũng [zhé], nói chuyện vô nghĩa.
讘 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (cũ) để nói nhiều
(old) to talk a lot
✪ 2. cũng [zhé]
also pr. [zhé]
✪ 3. nói chuyện vô nghĩa
to talk nonsense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讘
讘›
Tập viết