• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+16 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言)

  • Pinyin: Chóu
  • Âm hán việt: Thù
  • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一丶一一一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱雔言
  • Thương hiệt:OGYMR (人土卜一口)
  • Bảng mã:U+8B90
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 讐

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 讐 theo âm hán việt

讐 là gì? (Thù). Bộ Ngôn (+16 nét). Tổng 23 nét but (ノ). Ý nghĩa là: thù địch. Chi tiết hơn...

Âm:

Thù

Từ điển phổ thông

  • thù địch

Từ ghép với 讐