部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngôn (言)
Các biến thể (Dị thể) của 讐
仇
讎
讐 là gì? 讐 (Thù). Bộ Ngôn 言 (+16 nét). Tổng 23 nét but (ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一丶一一一丨フ一). Ý nghĩa là: thù địch. Chi tiết hơn...