wèi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ngông xằng; xằng bậy. Ví dụ : - lời nói ngông xằng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngông xằng; xằng bậy

虚妄

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèi yán

    - lời nói ngông xằng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - wèi yán

    - lời nói ngông xằng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+16 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:ノノ丨フ丨一丨フ一一丨フ丨一一丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHNYM (重竹弓卜一)
    • Bảng mã:U+8B8F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp