volume volume

Từ hán việt: 【khi】

Đọc nhanh: (khi). Ý nghĩa là: để điều khiển, lừa dối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để điều khiển

to contrive

✪ 2. lừa dối

to deceive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khi
    • Nét bút:丶一一一丨フ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRTMC (卜口廿一金)
    • Bảng mã:U+8AC6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp