volume volume

Từ hán việt: 【hệ】

Đọc nhanh: (hệ). Ý nghĩa là: Ghét bỏ, nỗi tủi nhục.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ghét bỏ

disgrace

✪ 2. nỗi tủi nhục

shame

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:丶一一一丨フ一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBVK (卜口月女大)
    • Bảng mã:U+8B11
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp