xiōng
volume volume

Từ hán việt: 【hung】

Đọc nhanh: (hung). Ý nghĩa là: hung; như "hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)" Cũng như chữ hung ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hung; như "hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)" Cũng như chữ hung 訩.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:丶一一一丨フ一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRPUK (卜口心山大)
    • Bảng mã:U+8A7E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp