部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 諪 (_). Ý nghĩa là: đình; như "điều đình".
諪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình; như "điều đình"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 諪
諪›
Tập viết