tíng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đình; như "điều đình".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đình; như "điều đình"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一一一丨フ一丶一丨フ一丶フ一丨
    • Thương hiệt:YRYRN (卜口卜口弓)
    • Bảng mã:U+8AEA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp