chá
volume volume

Từ hán việt: 【sát】

Đọc nhanh: (sát). Ý nghĩa là: thù; như "báo thù" sát; như "sát hạch" Cũng như chữ sát ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Hậu tố (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thù; như "báo thù" sát; như "sát hạch" Cũng như chữ sát 察.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:ノフ丶丶フ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYMR (月人卜一口)
    • Bảng mã:U+8A67
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp