部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sát】
Đọc nhanh: 詧 (sát). Ý nghĩa là: thù; như "báo thù" sát; như "sát hạch" Cũng như chữ sát 察..
詧 khi là Hậu tố (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thù; như "báo thù" sát; như "sát hạch" Cũng như chữ sát 察.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詧
詧›
Tập viết