• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Hòa (禾)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一一一丨フ一ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言禾
  • Thương hiệt:YRHD (卜口竹木)
  • Bảng mã:U+8A38
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 訸

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𰵝

Ý nghĩa của từ 訸 theo âm hán việt

訸 là gì? Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 訸